XieHanzi Logo

补贴

bǔ*tiē
-trợ cấp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (áo)

7 nét

Bộ: (vỏ sò)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '补' có bộ '衣' (áo) ý chỉ việc sửa chữa hoặc thêm vào, thường liên quan đến may vá.
  • Chữ '贴' có bộ '贝' (vỏ sò) gợi nhớ đến tiền tệ, vì vỏ sò từng được dùng làm tiền; động từ 'dán' gợi ý sự đính kèm hoặc thêm vào.

Tổng thể, '补贴' có nghĩa là cung cấp thêm để hỗ trợ hoặc bù đắp một phần chi phí.

Từ ghép thông dụng

补贴

/bǔtiē/ - trợ cấp

补习

/bǔxí/ - học thêm

贴纸

/tiēzhǐ/ - giấy dán