补给
bǔ*jǐ
-tiếp tếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
补
Bộ: 衣 (quần áo)
7 nét
给
Bộ: 糸 (chỉ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '补' có bộ '衣' nghĩa là 'quần áo', gợi ý đến việc vá hoặc thêm vào quần áo.
- Chữ '给' có bộ '糸' nghĩa là 'chỉ', liên quan đến việc cung cấp hoặc trao tặng.
→ Từ '补给' có nghĩa là cung cấp hoặc tiếp tế, thường dùng trong ngữ cảnh cung cấp vật tư hoặc thực phẩm.
Từ ghép thông dụng
补给站
/bǔjǐ zhàn/ - trạm tiếp tế
补给品
/bǔjǐ pǐn/ - vật tư tiếp tế
补给线
/bǔjǐ xiàn/ - đường tiếp tế