XieHanzi Logo

补救

bǔ*jiù
-khắc phục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (áo)

7 nét

Bộ: (đánh)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '补' có bộ '衤' nghĩa là 'áo', hàm ý về việc sửa chữa, bù đắp cho những thứ bị hỏng hoặc thiếu.
  • Chữ '救' có bộ '攵' nghĩa là 'đánh', thể hiện hành động cứu giúp, can thiệp để giải quyết vấn đề.

Kết hợp lại, '补救' mang ý nghĩa bù đắp và cứu giúp, chỉ hành động sửa chữa, giải quyết vấn đề.

Từ ghép thông dụng

补救措施

/bǔjiù cuòshī/ - biện pháp cứu chữa

补救方法

/bǔjiù fāngfǎ/ - phương pháp cứu chữa

及时补救

/jíshí bǔjiù/ - cứu chữa kịp thời