补助
bǔ*zhù
-trợ cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
补
Bộ: 衣 (áo)
7 nét
助
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 补: Được tạo thành từ bộ '衣' (áo) và phần '卜', có nghĩa là vá, sửa chữa lại áo.
- 助: Gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần '且' mang ý nghĩa giúp đỡ, hỗ trợ.
→ 补助 có nghĩa là hỗ trợ hoặc trợ cấp, thể hiện việc cung cấp sự giúp đỡ về mặt tài chính hoặc vật chất.
Từ ghép thông dụng
补助金
/bǔzhù jīn/ - tiền trợ cấp
补助款
/bǔzhù kuǎn/ - khoản trợ cấp
政府补助
/zhèngfǔ bǔzhù/ - trợ cấp chính phủ