补偿
bǔ*cháng
-đền bùThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
补
Bộ: 衤 (áo)
7 nét
偿
Bộ: 亻 (người)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '补' gồm bộ '衤' (áo) và phần âm '卜', gợi ý về việc sửa chữa hoặc thêm vào thứ gì đó, thường liên quan đến quần áo.
- Chữ '偿' gồm bộ '亻' (người) và phần âm '尚', thể hiện hành động mà con người thực hiện để bù đắp hoặc trả lại.
→ Kết hợp cả hai chữ '补' và '偿' gợi ý ý nghĩa của việc bù đắp hoặc đền bù cho một tổn thất hoặc thiếu sót nào đó.
Từ ghép thông dụng
赔偿
/péicháng/ - bồi thường
补偿金
/bǔcháng jīn/ - tiền bồi thường
补偿机制
/bǔcháng jīzhì/ - cơ chế bồi thường