XieHanzi Logo

衣裳

yī*shang
-quần áo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (áo)

6 nét

Bộ: (áo)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 衣 chỉ phần trên của quần áo, đại diện cho áo.
  • 裳 có phần trên là 衣 (áo) và phần dưới là một phần tử âm thanh, biểu tượng cho y phục dài hoặc váy.

衣裳 có nghĩa là quần áo, y phục.

Từ ghép thông dụng

衣服

/yīfu/ - quần áo

上衣

/shàngyī/ - áo khoác, áo ngoài

外衣

/wàiyī/ - áo khoác ngoài