街头
jiē*tóu
-đường phốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
街
Bộ: 行 (đi, di chuyển)
12 nét
头
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 街: Ký tự này có bộ '行' liên quan đến việc đi lại trên đường, và phần còn lại tạo thành hình của một con đường hoặc phố.
- 头: Ký tự này có bộ '大' chỉ sự to lớn, cộng với phần trên giống như hình cái đầu.
→ Tổng thể, '街头' có nghĩa là phần đầu của một con phố hoặc nơi giao nhau của các con đường.
Từ ghép thông dụng
街道
/jiēdào/ - đường phố
街边
/jiēbiān/ - vỉa hè
街市
/jiēshì/ - khu chợ