XieHanzi Logo

行走

xíng*zǒu
-đi bộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

6 nét

Bộ: (chạy)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 行: chứa bộ 行, có nghĩa là 'đi, di chuyển'.
  • 走: chứa bộ 走, có nghĩa là 'chạy, đi'.

行走 có nghĩa là đi bộ, di chuyển bằng chân.

Từ ghép thông dụng

行走

/xíngzǒu/ - đi bộ

旅行

/lǚxíng/ - du lịch

走路

/zǒulù/ - đi bộ