行情
háng*qíng
-điều kiện thị trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
行
Bộ: 行 (đi, di chuyển)
6 nét
情
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 行 là một chữ hình thành từ phần trên biểu thị đường đi.
- 情 có bộ 心 (tâm) biểu thị cảm xúc và phần còn lại biểu thị yếu tố liên quan đến tình cảm.
→ 行情 biểu thị tình hình thị trường hoặc trạng thái của một thứ gì đó.
Từ ghép thông dụng
行情
/háng qíng/ - tình hình thị trường
市行情
/shì háng qíng/ - tình hình thị trường mua bán
股市行情
/gǔ shì háng qíng/ - tình hình thị trường chứng khoán