XieHanzi Logo

行动

xíng*dòng
-hành động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

6 nét

Bộ: (sức lực)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 行: Bao gồm bộ '彳' (bước nhỏ, bước chân) và bộ '亍', biểu thị hành động di chuyển.
  • 动: Bao gồm bộ '云' (mây) và bộ '力' (sức lực), biểu thị sự vận động hoặc hoạt động.

行动: Biểu thị sự vận động hoặc hành động.

Từ ghép thông dụng

行动

/xíng dòng/ - hành động

行动力

/xíng dòng lì/ - năng lực hành động

行动计划

/xíng dòng jì huà/ - kế hoạch hành động