行业
háng*yè
-ngành nghềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
行
Bộ: 行 (đi, làm)
6 nét
业
Bộ: 业 (nghiệp)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 行 có nghĩa là đi đường hoặc thực hiện một hành động.
- 业 có nghĩa là nghề nghiệp, công việc hoặc một công việc cụ thể nào đó.
→ 行业 có nghĩa là một ngành nghề hoặc lĩnh vực công việc cụ thể.
Từ ghép thông dụng
行业
/hángyè/ - ngành nghề
商业
/shāngyè/ - thương mại
工业
/gōngyè/ - công nghiệp