XieHanzi Logo

血脉

xuè*mài
-quan hệ huyết thống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (máu)

6 nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '血' biểu thị ý nghĩa liên quan đến máu, là một phần quan trọng trong cơ thể.
  • Chữ '脉' có bộ '月' biểu thị chất thịt, liên quan đến các mạch máu trong cơ thể.

Kết hợp lại, '血脉' có nghĩa là hệ thống mạch máu hoặc dòng máu, biểu thị sự liên kết dòng máu trong cơ thể.

Từ ghép thông dụng

血液

/xuè yè/ - máu

血压

/xuè yā/ - huyết áp

脉搏

/mài bó/ - nhịp đập