蠢
chǔn
-ngu ngốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蠢
Bộ: 虫 (sâu bọ)
23 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '蠢' gồm có bộ '虫' (sâu bọ) và phần '屯' (tục).
- Bộ '虫' chỉ ý nghĩa liên quan đến côn trùng hoặc động vật nhỏ.
- Phần '屯' có nghĩa là tụ tập hoặc tụ họp, thường mang ý nghĩa trì trệ hoặc ngu ngốc.
→ Tổng thể, chữ '蠢' mang ý nghĩa ngu ngốc hoặc chậm chạp.
Từ ghép thông dụng
蠢货
/chǔnhuò/ - đồ ngu ngốc
蠢材
/chǔncái/ - kẻ vô dụng
蠢笨
/chǔnbèn/ - ngốc nghếch