融入
róng*rù
-hòa nhậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
融
Bộ: 虫 (côn trùng, sâu bọ)
16 nét
入
Bộ: 入 (vào)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '融' bao gồm bộ '虫' (côn trùng) và các thành phần khác tạo nên ý nghĩa về sự hòa tan, hòa nhập.
- Chữ '入' là hình ảnh của một cái gì đó đi vào, thể hiện ý nghĩa của sự tham gia hoặc nhập vào.
→ Tổng thể, '融入' mang ý nghĩa hòa nhập vào một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
融化
/rónghuà/ - tan chảy
融合
/rónghé/ - dung hợp
融洽
/róngqià/ - hòa thuận