蜡
là
-sáp, nếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蜡
Bộ: 虫 (sâu bọ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 蜡 có bộ thành phần chính là 虫 (sâu bọ), biểu thị ý nghĩa liên quan đến côn trùng hoặc động vật nhỏ.
- Phần còn lại của chữ là phần 韋, vốn đại diện cho âm thanh, nhưng trong trường hợp này không có ý nghĩa cụ thể liên quan đến âm thanh mà chỉ dùng để ghép thành chữ.
→ Chữ 蜡 có nghĩa là 'sáp', thường liên quan đến sáp ong hoặc các loại sáp khác dùng để đốt nến hoặc đánh bóng.
Từ ghép thông dụng
蜡烛
/làzhú/ - nến
蜡笔
/làbǐ/ - bút sáp màu
蜡像
/làxiàng/ - tượng sáp