蜜
mì
-mật ong, ngọt ngàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蜜
Bộ: 虫 (côn trùng)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '蜜' được tạo thành từ bộ '宀' ở trên, biểu thị mái nhà hoặc nơi trú ẩn.
- Bộ '虫' phía dưới, nghĩa là côn trùng, kết nối tới nguồn gốc mật ong.
- Ở giữa là bộ '必', có nghĩa là nhất định, cần thiết, biểu thị sự quan trọng và cần thiết của mật ong.
→ Chữ '蜜' mang ý nghĩa là mật ong, liên quan đến côn trùng (ong) và mái nhà, nơi mà chúng thường trú ngụ.
Từ ghép thông dụng
蜂蜜
/fēng mì/ - mật ong
蜜糖
/mì táng/ - đường mật
甜蜜
/tián mì/ - ngọt ngào