蜂蜜
fēng*mì
-mật ongThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蜂
Bộ: 虫 (sâu bọ)
13 nét
蜜
Bộ: 宀 (mái nhà)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 蜂: Chữ này có bộ '虫' chỉ các loài côn trùng, kết hợp với phần bên phải chỉ âm đọc.
- 蜜: Chữ này có bộ '宀' chỉ mái nhà, kết hợp với phần '必' để tạo ra âm đọc và ý nghĩa liên quan đến mật.
→ Kết hợp lại, '蜂蜜' có nghĩa là mật ong, một sản phẩm từ ong (蜂) và có liên quan đến mật ngọt (蜜).
Từ ghép thông dụng
蜂蜜
/fēngmì/ - mật ong
蜂窝
/fēngwō/ - tổ ong
蜜蜂
/mìfēng/ - ong mật