XieHanzi Logo

mán
-rất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (côn trùng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 蛮 bao gồm bộ 虫 (côn trùng) biểu thị ý nghĩa liên quan đến động vật nhỏ hoặc những điều không văn minh, thô sơ.
  • Phần còn lại có bộ 廿 (nhị thập) và bộ 口 (khẩu), tạo cảm giác về sự đông đúc, hỗn loạn hoặc không có trật tự.

Tổng thể, chữ 蛮 có ý nghĩa liên quan đến sự thô sơ, không văn minh hoặc hoang dã.

Từ ghép thông dụng

野蛮

/yěmán/ - hoang dã, dã man

蛮族

/mánzú/ - dân tộc thiểu số, bộ tộc

蛮横

/mánhèng/ - ngang ngược, thô bạo