XieHanzi Logo

蚊帐

wén*zhàng
-mùng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (côn trùng)

10 nét

Bộ: (khăn)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '蚊' có bộ '虫' chỉ ý nghĩa liên quan đến côn trùng, và phần bên phải '文' gợi ý âm đọc.
  • Chữ '帐' có bộ '巾' chỉ ý nghĩa liên quan đến vải, và phần bên trái '长' gợi ý âm đọc.

蚊帐 có nghĩa là mùng để bảo vệ khỏi muỗi.

Từ ghép thông dụng

蚊子

/wén zi/ - con muỗi

蚊香

/wén xiāng/ - nhang muỗi

蚊帐

/wén zhàng/ - mùng