虚心
xū*xīn
-khiêm tốnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
虚
Bộ: 虍 (con hổ)
11 nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 虚 (xū) có bộ 虍, gợi ý về một thứ gì đó trống rỗng hoặc không có thực, như một cái bóng của con hổ.
- 心 (xīn) là hình ảnh của trái tim, thường biểu thị về cảm xúc hoặc suy nghĩ.
→ 虚心 (xūxīn) có nghĩa là khiêm tốn, không tự mãn, luôn mở lòng để học hỏi.
Từ ghép thông dụng
虚心
/xūxīn/ - khiêm tốn
虚构
/xūgòu/ - hư cấu
虚弱
/xūruò/ - yếu đuối