虚
xū
-yếu đuốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
虚
Bộ: 虍 (hổ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 虚 bao gồm bộ 虍 (hổ) bên trên và chữ 一 (một) cùng chữ 儿 (trẻ con) bên dưới.
- Nghĩa của bộ 虍 là 'hổ', tượng trưng cho sức mạnh, nhưng khi kết hợp với các phần khác, tạo nên nghĩa liên quan đến sự hư ảo, không thực.
→ Chữ 虚 mang ý nghĩa là 'hư', 'ảo', 'trống rỗng'.
Từ ghép thông dụng
虚伪
/xū wěi/ - giả dối, giả tạo
空虚
/kōng xū/ - trống rỗng, hư không
虚幻
/xū huàn/ - ảo ảnh, không thực