蘸
zhàn
-nhúngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蘸
Bộ: 艹 (cỏ)
22 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '蘸' gồm có bộ '艹' (cỏ) ở trên, biểu thị rằng chữ này liên quan đến thực vật hoặc chất lỏng.
- Phần dưới là chữ '詹', có nghĩa là 'nhúng' hoặc 'chấm'.
- Toàn bộ cấu trúc thể hiện hành động nhúng hoặc chấm một cái gì đó vào chất lỏng.
→ Chữ '蘸' có nghĩa là 'nhúng', 'chấm'.
Từ ghép thông dụng
蘸酱
/zhàn jiàng/ - chấm sốt
蘸水
/zhàn shuǐ/ - nhúng nước
蘸料
/zhàn liào/ - nước chấm