XieHanzi Logo

藤椅

téng*yǐ
-ghế mây

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

18 nét

Bộ: (cây)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '藤' có bộ '艹' chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật, kết hợp với phần còn lại biểu thị âm đọc và ý nghĩa về dây leo.
  • Chữ '椅' có bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến gỗ, kết hợp với phần còn lại biểu thị âm đọc và ý nghĩa về đồ dùng bằng gỗ.

Từ '藤椅' có nghĩa là ghế làm từ dây leo hoặc mây tre.

Từ ghép thông dụng

藤条

/téng tiáo/ - dây mây

藤本植物

/téng běn zhí wù/ - thực vật dạng dây leo

椅子

/yǐ zi/ - cái ghế