XieHanzi Logo

藏品

cáng*pǐn
-hiện vật bảo tàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

17 nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '藏' gồm phần trên là bộ '艹' (cỏ) và phần dưới là chữ '臧' (nghĩa là tốt). Đây là hình ảnh ẩn dụ cho việc cất giấu những thứ tốt dưới cỏ.
  • Chữ '品' gồm ba chữ '口' (miệng), thể hiện ý tưởng về nhiều thứ, hoặc nhiều lời nói.

Chữ '藏品' có nghĩa là bộ sưu tập, những thứ quý giá được lưu giữ.

Từ ghép thông dụng

藏书

/cáng shū/ - sách lưu trữ

收藏

/shōu cáng/ - thu thập, sưu tầm

藏身

/cáng shēn/ - ẩn náu