藏
cáng
-cất trữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
藏
Bộ: 艹 (cỏ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '藏' có bộ '艹' ở trên, thể hiện sự liên quan đến cây cỏ hoặc sự che giấu tự nhiên.
- Phần dưới là chữ '臧', bao gồm các phần như '臣' (thần) và '乂' (người tài giỏi), thể hiện sự tôn trọng và sự giấu kín.
→ Chữ '藏' mang ý nghĩa giấu kín, lưu trữ, hoặc bảo vệ một cách cẩn thận.
Từ ghép thông dụng
收藏
/shōucáng/ - sưu tầm
隐藏
/yǐncáng/ - ẩn giấu
藏书
/cángshū/ - tàng thư, lưu trữ sách