XieHanzi Logo

蔑视

miè*shì
-coi thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

14 nét

Bộ: (nhìn thấy)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '蔑' có bộ '艹', nghĩa là cỏ, gợi ý sự liên quan đến thực vật hoặc sự mờ nhạt, thấp hèn.
  • Chữ '视' có bộ '见', nghĩa là nhìn thấy, gợi ý liên quan đến hành động nhìn, xem xét.

Chữ '蔑视' có nghĩa tổng quát là xem thường, khinh miệt.

Từ ghép thông dụng

蔑视

/mièshì/ - khinh miệt

轻蔑

/qīngmiè/ - khinh thường

鄙蔑

/bǐmiè/ - khinh bỉ