蓬勃
péng*bó
-phát triển mạnh mẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蓬
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
勃
Bộ: 力 (sức mạnh)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 蓬: Chữ này có bộ '艹' chỉ thực vật, kết hợp với phần '逢' mang ý nghĩa phát triển mạnh mẽ như cỏ mọc.
- 勃: Có bộ '力' thể hiện sức mạnh, kết hợp với phần '发' để chỉ sự phát triển mạnh mẽ, bùng nổ.
→ 蓬勃: Thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, tươi tốt, bùng nổ.
Từ ghép thông dụng
蓬勃发展
/péng bó fā zhǎn/ - phát triển mạnh mẽ
生气蓬勃
/shēng qì péng bó/ - tràn đầy sức sống
蓬松
/péng sōng/ - xù xì, bồng bềnh