蓝色
lán*sè
-màu xanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蓝
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
色
Bộ: 色 (màu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '蓝' được tạo thành từ chữ '艹' (cỏ) phía trên và chữ '监' (giám sát) phía dưới. Trong lịch sử, màu xanh có thể được chiết xuất từ các loại thực vật, vì vậy có bộ '艹'.
- Chữ '色' là biểu tượng của màu sắc trong tiếng Trung và thường dùng để chỉ các loại màu sắc khác nhau.
→ Màu xanh trong tiếng Trung gợi lên hình ảnh của màu sắc thiên nhiên và sự giám sát.
Từ ghép thông dụng
蓝天
/lán tiān/ - bầu trời xanh
蓝海
/lán hǎi/ - biển xanh
蓝图
/lán tú/ - bản vẽ kỹ thuật, kế hoạch