蓝天
lán*tiān
-bầu trời xanhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
蓝
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
天
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '蓝' có bộ '艹' nghĩa là cỏ, liên quan đến thiên nhiên và màu sắc của cây cỏ. Phần dưới là chữ '监', có thể hình dung như một cái giếng, nơi mà màu xanh của trời được phản chiếu.
- Chữ '天' có bộ '大' biểu thị sự to lớn, rộng lớn. Điều này phù hợp với ý nghĩa của trời, là không gian rộng lớn bao trùm.
→ Kết hợp lại, '蓝天' có nghĩa là bầu trời xanh, thể hiện một hình ảnh rộng lớn và tươi sáng.
Từ ghép thông dụng
蓝色
/lán sè/ - màu xanh
蓝图
/lán tú/ - bản thiết kế
天上
/tiān shàng/ - trên trời