葬礼
zàng*lǐ
-lễ tangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
葬
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
礼
Bộ: 礻 (thần)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 葬: Kết hợp của bộ '艹' (cỏ) và các phần khác gợi ý về việc chôn cất, có liên quan đến việc chôn lấp dưới cỏ, đất.
- 礼: Kết hợp của bộ '礻' (thần) với các phần khác, thể hiện ý nghĩa về lễ nghi, phong tục.
→ 葬礼 có nghĩa là lễ tang, là buổi lễ thực hiện phong tục chôn cất người đã khuất.
Từ ghép thông dụng
葬礼
/zànglǐ/ - lễ tang
葬仪
/zàngyí/ - nghi lễ tang
出葬
/chūzàng/ - đưa tang