葬
zàng
-chôn cấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
葬
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '葬' bao gồm bộ '艹' (cỏ) ở trên, biểu thị một số ý nghĩa liên quan đến thực vật, và phần chính ở dưới là '死' (chết), kết hợp với '匚' (hộp) và '戈' (mâu, vũ khí), tạo nên ý nghĩa liên quan đến việc chôn cất.
- Bộ '艹' thường xuất hiện trong các từ liên quan đến thực vật hoặc các hành động liên quan đến đất.
- Chữ '死' trong cấu trúc này gợi ý đến cái chết.
- Chữ '匚' gợi ý đến việc chứa đựng hoặc bao quanh.
→ Chữ '葬' có nghĩa là chôn cất, mai táng, liên quan đến việc đưa một người đã khuất vào lòng đất.
Từ ghép thông dụng
葬礼
/zànglǐ/ - lễ tang
安葬
/ānzàng/ - an táng
土葬
/tǔzàng/ - mai táng dưới đất