葡萄酒
pú*tao*jiǔ
-rượu nhoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
葡
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
萄
Bộ: 艹 (cỏ)
15 nét
酒
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '葡' và '萄' đều có bộ '艹' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cây cỏ, thể hiện đặc trưng của cây nho.
- Chữ '酒' có bộ '酉' gợi ý về đồ uống có cồn, đặc biệt là rượu.
→ Từ '葡萄酒' có nghĩa là rượu nho.
Từ ghép thông dụng
葡萄
/pú táo/ - nho
红酒
/hóng jiǔ/ - rượu vang đỏ
白葡萄酒
/bái pú táo jiǔ/ - rượu vang trắng