著作
zhù*zuò
-tác phẩm, bài viếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
著
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '著' gồm bộ '艹' chỉ sự liên quan đến thực vật hoặc những thứ mọc lên, kết hợp với các phần khác thể hiện sự nổi bật hoặc hiển thị.
- Chữ '作' gồm bộ '亻' chỉ người, kết hợp với phần còn lại mang ý nghĩa hành động hoặc tạo ra.
→ Cụm từ '著作' có nghĩa là sáng tác hoặc tác phẩm, hàm ý về việc tạo ra những tác phẩm nổi bật.
Từ ghép thông dụng
著作权
/zhùzuòquán/ - quyền tác giả
著作家
/zhùzuòjiā/ - nhà văn, tác giả
著作物
/zhùzuòwù/ - tác phẩm