落地
luò*dì
-rơi xuống đấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
落
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 落: Bộ '艹' chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật, cây cỏ. Phần còn lại là '洛' gợi ý về âm đọc.
- 地: Bộ '土' biểu thị ý nghĩa liên quan đến đất đai, mặt đất. Phần còn lại là '也' hỗ trợ về âm đọc.
→ 落地: Chỉ hành động hoặc trạng thái rơi xuống đất.
Từ ghép thông dụng
落下
/luò xià/ - rơi xuống
落叶
/luò yè/ - lá rụng
土地
/tǔ dì/ - đất đai