XieHanzi Logo

落下

luò*xià
-rụng, rơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

12 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 落: Chữ này có bộ '艹' (cỏ) chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật, kết hợp với '洛' (nước chảy) tạo thành ý nghĩa 'rơi xuống'.
  • 下: Chữ này có bộ '一' (một) thể hiện sự đơn giản, kết hợp với nét '丿' (phẩy) chỉ hướng, tạo thành ý nghĩa 'dưới'.

Tổng thể, '落下' có nghĩa là 'rơi xuống' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

落叶

/luòyè/ - lá rụng

落后

/luòhòu/ - tụt hậu

下雨

/xiàyǔ/ - mưa xuống