落
luò
-rơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
落
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '落' gồm bộ '艹' (cỏ) ở trên, thể hiện sự liên quan đến thực vật hoặc thiên nhiên.
- Phần bên dưới là chữ '洛' (nước chảy), thường chỉ sự di chuyển hoặc hạ xuống.
- Kết hợp lại, chữ '落' mang ý nghĩa sự hạ xuống hoặc rơi rớt của lá cây, nước, hoặc bất kỳ vật nào.
→ Chữ '落' có nghĩa là rơi xuống hoặc tụt xuống.
Từ ghép thông dụng
落下
/luòxià/ - rơi xuống
落叶
/luòyè/ - lá rụng
落后
/luòhòu/ - tụt hậu