萧条
xiāo*tiáo
-suy thoáiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
萧
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
条
Bộ: 木 (gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 萧: Phần trên là bộ '艹' chỉ thực vật, phần dưới là '肃' chỉ âm đọc và cũng mang nghĩa trống vắng, yên tĩnh.
- 条: Phần trái là bộ '木' chỉ gỗ, phần phải '夂' có thể chỉ âm đọc và nhấn mạnh sự kéo dài, thon thả của vật thể.
→ 萧条: Kết hợp lại, ‘萧条’ mang nghĩa trống vắng, vắng vẻ, tiêu điều.
Từ ghép thông dụng
萧条
/xiāotiáo/ - tiêu điều, vắng vẻ
萧然
/xiāorán/ - trống vắng, tiêu điều
条约
/tiáoyuē/ - hiệp ước