XieHanzi Logo

萎缩

wěi*suō
-héo mòn, khô héo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Bộ: (sợi tơ)

17 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 萎: Chữ này có bộ艹 (cỏ) kết hợp với chữ 委 (ủy thác) tạo nên ý nghĩa là một thứ gì đó bị héo úa hoặc yếu đi.
  • 缩: Chữ này có bộ 糸 (sợi tơ) kết hợp với chữ 宿 (tá túc) thể hiện ý nghĩa thu lại, co lại như sợi tơ được kéo.

萎缩 có ý nghĩa chỉ sự héo úa, co lại, hoặc giảm sút.

Từ ghép thông dụng

萎缩病

/wěisuō bìng/ - bệnh teo

肌肉萎缩

/jīròu wěisuō/ - teo cơ

经济萎缩

/jīngjì wěisuō/ - suy giảm kinh tế