XieHanzi Logo

萍水相逢

píng*shuǐ xiāng*féng
-gặp gỡ tình cờ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (mắt)

9 nét

Bộ: (sự di chuyển)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 萍: thành phần '艹' chỉ thực vật, '平' chỉ âm đọc và nghĩa liên quan đến sự phẳng lặng, nổi trên mặt nước.
  • 水: hình ảnh nước chảy, biểu tượng của dòng nước.
  • 相: '木' và '目' kết hợp, gợi ý việc quan sát, nhìn nhận.
  • 逢: phần '辶' gợi ý sự di chuyển, '夆' chỉ âm và nghĩa gặp gỡ.

“萍水相逢” có nghĩa là gặp nhau tình cờ, không hẹn trước, như bèo trôi trên nước.

Từ ghép thông dụng

浮萍

/fúpíng/ - bèo nổi

流水

/liúshuǐ/ - dòng nước

相见

/xiāngjiàn/ - gặp mặt