XieHanzi Logo

萌芽

méng*yá
-nảy mầm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Bộ: (cỏ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 萌: Chữ này bao gồm bộ '艹' (cỏ) phía trên và phần '朋' phía dưới, liên quan đến sự nảy mầm, phát triển.
  • 芽: Chữ này bao gồm bộ '艹' (cỏ) phía trên và phần '牙' phía dưới, liên quan đến mầm cây.

Cả hai chữ liên quan đến sự nảy mầm, phát triển của cây cối, thể hiện ý nghĩa của sự bắt đầu.

Từ ghép thông dụng

萌芽

/méng yá/ - nảy mầm

发芽

/fā yá/ - phát triển, nảy mầm

萌动

/méng dòng/ - bắt đầu động đậy, khởi động