XieHanzi Logo

获胜

huò*shèng
-giành chiến thắng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

13 nét

Bộ: (mặt trăng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 获: Phần bên trái là bộ '艹' (cỏ), gợi ý thường liên quan đến thực vật hoặc việc đạt được, phần bên phải là '隹' (chim đuôi ngắn) thường liên quan đến điều gì đó nhỏ gọn hoặc nhanh nhẹn.
  • 胜: Phần trên là '月' (mặt trăng), phần dưới là '生' (sinh), gợi ý sự nổi bật hoặc sinh trưởng trong đêm tối.

获胜: Nghĩa là giành chiến thắng, đạt được thắng lợi.

Từ ghép thông dụng

获奖

/huò jiǎng/ - được giải thưởng

获取

/huò qǔ/ - thu được

胜利

/shèng lì/ - thắng lợi