莫非
mò*fēi
-có thể làThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
莫
Bộ: 艸 (cỏ)
13 nét
非
Bộ: 非 (không)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 莫: Ký tự này có bộ '艸' (cỏ) trên đầu và phần dưới giống như mặt trời (日) và chữ '大' (lớn) ở dưới cùng, gợi ý đến sự rộng lớn, phủ định một điều gì đó.
- 非: Ký tự này có hình dạng giống như một đôi cánh đối xứng, thường được dùng để chỉ sự phủ định hoặc sai lầm.
→ Cụm từ '莫非' diễn tả sự nghi ngờ hoặc suy đoán rằng một điều gì đó có thể không như vẻ bề ngoài.
Từ ghép thông dụng
莫非
/mòfēi/ - chẳng lẽ
莫名其妙
/mòmíngqímiào/ - không thể giải thích nổi
非凡
/fēifán/ - phi thường