莫名其妙
mò míng qí miào
-bối rốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
莫
Bộ: 艸 (cỏ)
13 nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
其
Bộ: 八 (số tám)
8 nét
妙
Bộ: 女 (nữ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 莫: Kết hợp của "cỏ" (艸) và "ngày" (日), thể hiện sự không có hoặc không rõ ràng.
- 名: Gồm "miệng" (口) và "đêm" (夕), chỉ việc gọi tên hay danh tiếng.
- 其: Có phần trên giống như "cái", phần dưới như cái tay (手), chỉ sự sở hữu hoặc chính nó.
- 妙: Kết hợp của "nữ" (女) và "thiệu" (少), mang ý nghĩa xinh đẹp, kỳ diệu.
→ Các ký tự này kết hợp lại có nghĩa là điều gì đó không rõ ràng hoặc khó hiểu.
Từ ghép thông dụng
莫非
/mò fēi/ - chẳng lẽ
名字
/míng zì/ - tên
奇妙
/qí miào/ - kỳ diệu