药材
yào*cái
-nguyên liệu thuốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
药
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
材
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '药' có bộ '艹' chỉ cỏ, liên quan đến thực vật và dược liệu.
- Chữ '材' có bộ '木' chỉ cây, liên quan đến vật liệu làm từ gỗ.
→ Chữ '药材' có nghĩa là dược liệu, vật liệu dùng trong thuốc.
Từ ghép thông dụng
中药材
/zhōng yào cái/ - dược liệu Trung Quốc
药材市场
/yào cái shì chǎng/ - chợ dược liệu
草药材
/cǎo yào cái/ - dược liệu thảo mộc