XieHanzi Logo

荧屏

yíng*píng
-màn hình TV

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Bộ: (xác, thân thể)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 荧: Ký tự này bao gồm bộ '艹' nghĩa là 'cỏ' và phần bên dưới '熒' chỉ ánh sáng, thể hiện sự chiếu sáng hoặc phát sáng.
  • 屏: Ký tự này gồm bộ '尸' nghĩa là 'xác, thân thể', kết hợp với phần còn lại để tạo ra nghĩa liên quan đến che chắn hoặc màn hình.

荧屏: Màn hình phát sáng, thường dùng để chỉ màn hình TV hoặc máy tính.

Từ ghép thông dụng

电视荧屏

/diàn shì yíng píng/ - màn hình TV

电脑荧屏

/diàn nǎo yíng píng/ - màn hình máy tính

液晶荧屏

/yè jīng yíng píng/ - màn hình LCD