荣幸
róng*xìng
-vinh danhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
荣
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
幸
Bộ: 幸 (may mắn)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '荣' có bộ '艹' biểu thị liên quan đến cây cỏ, và phần '冏' có nghĩa là sáng sủa, phản ánh sự phát triển và thịnh vượng.
- Chữ '幸' có bộ chính là '幸', vốn đã mang nghĩa là may mắn, phúc lành.
→ '荣幸' có nghĩa là vinh dự và may mắn.
Từ ghép thông dụng
光荣
/guāngróng/ - vinh quang
荣誉
/róngyù/ - vinh dự
幸运
/xìngyùn/ - may mắn