XieHanzi Logo

荒诞

huāng*dàn
-không thể tin được, phi lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Bộ: (ngôn ngữ, lời nói)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 荒: Kết hợp giữa bộ '艹' (cỏ) chỉ sự hoang sơ và phần '亡' chỉ sự mất mát, tạo ý nghĩa về vùng đất hoang vu, không có sự sống.
  • 诞: Kết hợp giữa bộ '讠' (ngôn ngữ, lời nói) và phần âm '延', mang ý nghĩa lời nói phóng đại hoặc không thực tế.

荒诞: Ý chỉ điều gì đó phi lý, không thực tế, giống như sự hoang đường.

Từ ghép thông dụng

荒凉

/huāngliáng/ - hoang vắng

荒谬

/huāngmiù/ - vô lý

荒野

/huāngyě/ - đồng hoang