XieHanzi Logo

荒唐

huāng*táng
-vô lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Bộ: (miệng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 荒: Kết hợp giữa bộ cỏ (艹) trên và chữ hoang (亡) dưới, thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự hoang dã, không được chăm sóc.
  • 唐: Gồm bộ miệng (口) và chữ đường (廴), thể hiện ý nghĩa liên quan đến triều đại Đường hoặc sự thịnh vượng.

荒唐: Ý nghĩa chung là không hợp lý, vô lý hoặc quá đà, chỉ những điều không đáng tin cậy.

Từ ghép thông dụng

荒谬

/huāngmiù/ - phi lý

荒野

/huāngyě/ - hoang dã

唐诗

/tángshī/ - thơ Đường