XieHanzi Logo

草地

cǎo*dì
-bãi cỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '草' bao gồm bộ '艹' (cỏ) trên đầu và phần còn lại là '早' (buổi sáng, sớm), gợi ý về sự phát triển của cỏ vào buổi sáng.
  • Chữ '地' có bộ '土' (đất) bên trái, đại diện cho đất đai, và phần '也' bên phải, tạo thành ý tưởng về bề mặt đất.

Kết hợp lại, '草地' có nghĩa là 'đồng cỏ', nơi cỏ mọc trên mặt đất.

Từ ghép thông dụng

草地

/cǎo dì/ - đồng cỏ

草药

/cǎo yào/ - thảo dược

地面

/dì miàn/ - mặt đất