草
cǎo
-cỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
草
Bộ: 艹 (cỏ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Phần trên là bộ '艹' (cỏ), chỉ ý nghĩa liên quan đến thực vật.
- Phần dưới là chữ '早' (sớm), gợi ý về sự mọc lên của cỏ vào buổi sáng.
→ Chữ này có nghĩa là 'cỏ', thể hiện sự liên quan đến thực vật mọc lên từ mặt đất.
Từ ghép thông dụng
草地
/cǎodì/ - bãi cỏ
草原
/cǎoyuán/ - thảo nguyên
草莓
/cǎoméi/ - dâu tây